triumphal
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửatriumphal
- Khải hoàn, chiến thắng.
- triumphal arch — cổng khải hoàn
- triumphal hymn — bài ca chiến thắng
- triumphal return — sự chiến thắng trở về
Tham khảo
sửa- "triumphal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)