triumfere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å triumfere |
Hiện tại chỉ ngôi | triumferer |
Quá khứ | triumferte |
Động tính từ quá khứ | triumfert |
Động tính từ hiện tại | — |
triumfere
- Chiến thắng, toàn thắng.
- Italia triumferte i VM i fotball.
- Đắc ý, đắc chí, đắc thắng.
- "Jeg hadde rett!" triumferte han.
Tham khảo
sửa- "triumfere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)