Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
triturant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tʁi.ty.ʁɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
triturant
/tʁi.ty.ʁɑ̃/
triturant
/tʁi.ty.ʁɑ̃/
Giống cái
triturant
/tʁi.ty.ʁɑ̃/
triturant
/tʁi.ty.ʁɑ̃/
triturant
/tʁi.ty.ʁɑ̃/
(
Face triturante
) (giải phẫu)
học
mặt
nghiền
(của răng).
Tham khảo
sửa
"
triturant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)