Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁi.ty.ʁɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực triturant
/tʁi.ty.ʁɑ̃/
triturant
/tʁi.ty.ʁɑ̃/
Giống cái triturant
/tʁi.ty.ʁɑ̃/
triturant
/tʁi.ty.ʁɑ̃/

triturant /tʁi.ty.ʁɑ̃/

  1. (Face triturante) (giải phẫu) học mặt nghiền (của răng).

Tham khảo

sửa