Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /trɑɪ.ˈskɛ.li.ən/

Danh từ

sửa

triskelion /trɑɪ.ˈskɛ.li.ən/

  1. Danh từ, số nhiều triskelia, triskele.

Tham khảo

sửa