Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tripudiate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
tripudiate
(
+ upon
)
Nhảy nhót
vì
vui
sướng
;
nhảy cỡn
lên
(với vẻ huênh hoang hoặc khinh miệt ai).
Tham khảo
sửa
"
tripudiate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)