tripotage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁi.pɔ.taʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tripotage /tʁi.pɔ.taʒ/ |
tripotages /tʁi.pɔ.taʒ/ |
tripotage gđ /tʁi.pɔ.taʒ/
Tham khảo
sửa- "tripotage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tripotage /tʁi.pɔ.taʒ/ |
tripotages /tʁi.pɔ.taʒ/ |
tripotage gđ /tʁi.pɔ.taʒ/