Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌtrɪ.ploʊ.ˈblæs.tɪk/

Tính từ

sửa

triploblastic /ˌtrɪ.ploʊ.ˈblæs.tɪk/

  1. (Sinh vật học) Có ba lá phôi, có ba lá phôi bì.

Tham khảo

sửa