triomphal
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁi.jɔ̃.fal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | triomphal /tʁi.jɔ̃.fal/ |
triomphaux /tʁi.jɔ̃.fɔ/ |
Giống cái | triomphale /tʁi.jɔ̃.fal/ |
triomphales /tʁi.jɔ̃.fal/ |
triomphal /tʁi.jɔ̃.fal/
- Thắng trận, khải hoàn.
- Chat triomphal — xe khải hoàn
- Long trọng.
- Accueil triomphal — sự đón tiếp long trọng
- Huy hoàng.
- Succès triomphal — thành công huy hoàng
- arc triomphal — cổng khải hoàn
Tham khảo
sửa- "triomphal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)