Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtri.ə.lət/

Danh từ sửa

triolet /ˈtri.ə.lət/

  1. Thơ triôlê (thơ tám câu hai vần).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
triolets
/tʁi.jɔ.lɛ/
triolets
/tʁi.jɔ.lɛ/

triolet

  1. (Âm nhạc) Chùm ba.
  2. (Thơ ca) Thơ triôle.

Tham khảo sửa