Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trinity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
trinity
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtrɪ.nə.ti/
Danh từ
sửa
trinity
/ˈtrɪ.nə.ti/
Nhóm
ba
(người, vật).
(
The trinity
) (tôn)
ba ngôi
một thể
.
Tham khảo
sửa
"
trinity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)