Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trikk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
trikk
trikken
Số nhiều
trikker
trikkene
trikk
gđ
Xe
điện
chạy
trên đường
rầy
.
Han tok
trikken
til sentrum.
Tham khảo
sửa
"
trikk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)