Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít trikk trikken
Số nhiều trikker trikkene

trikk

  1. Xe điện chạy trên đường rầy.
    Han tok trikken til sentrum.

Tham khảo

sửa