trieur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁi.jœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
trieur /tʁi.jœʁ/ |
trieurs /tʁi.jœʁ/ |
trieur gđ /tʁi.jœʁ/
- Người chọn, người lựa, người lựa chọn.
- Trieur de minerai — người lựa quặng
- Máy chọn.
- Trieur de graines — máy chọn hạt
Tham khảo
sửa- "trieur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)