Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁi.jœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
trieur
/tʁi.jœʁ/
trieurs
/tʁi.jœʁ/

trieur /tʁi.jœʁ/

  1. Người chọn, người lựa, người lựa chọn.
    Trieur de minerai — người lựa quặng
  2. Máy chọn.
    Trieur de graines — máy chọn hạt

Tham khảo

sửa