Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /trɑɪ.ˈdɛn.ˌtɑɪn/

Tính từ

sửa

tridentine /trɑɪ.ˈdɛn.ˌtɑɪn/

  1. Thuộc cộng đồng trent.

Tham khảo

sửa