tricoteuse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁi.kɔ.tøz/
Danh từ
sửatricoteuse gc /tʁi.kɔ.tøz/
- Người đan (nữ), nữ công nhân dệt kim.
- Máy dệt kim.
Tham khảo
sửa- "tricoteuse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
tricoteuse gc /tʁi.kɔ.tøz/