Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtrɑɪ.ˌkə.lɜː/

Tính từ

sửa

tricolor /ˈtrɑɪ.ˌkə.lɜː/

  1. ba màu.

Danh từ

sửa

tricolor /ˈtrɑɪ.ˌkə.lɜː/

  1. Cờ tam tài (của Pháp).

Tham khảo

sửa