trichromatism
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌtrɑɪ.ˈkroʊ.mə.ˌtɪ.zəm/
Danh từ
sửatrichromatism /ˌtrɑɪ.ˈkroʊ.mə.ˌtɪ.zəm/
- Tình trạng ba màu; cách dùng ba màu.
Tham khảo
sửa- "trichromatism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)