Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁi.ɑ̃.ɡy.le/

Ngoại động từ

sửa

trianguler ngoại động từ /tʁi.ɑ̃.ɡy.le/

  1. (Địa lý; địa chất) Đạc tam giác.
    Trianguler une région — đạc tam giác một vùng

Tham khảo

sửa