Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trianguler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tʁi.ɑ̃.ɡy.le/
Ngoại động từ
sửa
trianguler
ngoại động từ
/tʁi.ɑ̃.ɡy.le/
(
Địa lý; địa chất
)
Đạc
tam giác
.
Trianguler
une région
— đạc tam giác một vùng
Tham khảo
sửa
"
trianguler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)