triện bách
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨiə̰ʔn˨˩ ɓajk˧˥ | tʂiə̰ŋ˨˨ ɓa̰t˩˧ | tʂiəŋ˨˩˨ ɓat˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂiən˨˨ ɓajk˩˩ | tʂiə̰n˨˨ ɓajk˩˩ | tʂiə̰n˨˨ ɓa̰jk˩˧ |
Định nghĩa sửa
triện bách
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "triện bách", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)