Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Phiên âm Hán-Việt của 朝政.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiə̤w˨˩ ʨïŋ˧˥tʂiəw˧˧ ʨḭ̈n˩˧tʂiəw˨˩ ʨɨn˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂiəw˧˧ ʨïŋ˩˩tʂiəw˧˧ ʨḭ̈ŋ˩˧

Danh từ sửa

triều chính

  1. Đường lối chính trị hoặc chính sự của một triều đình.

Dịch sửa

Tham khảo sửa