Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtrɛn.di.nəs/

Danh từ

sửa

trendiness /ˈtrɛn.di.nəs/

  1. (Thgt) Sự hợp thời trang, tính chất rất mốt, sự chạy theo mốt.
  2. (Thgt) Sự thức thời, tính chất thức thờu.

Tham khảo

sửa