Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trendiness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtrɛn.di.nəs/
Danh từ
sửa
trendiness
/ˈtrɛn.di.nəs/
(
Thgt
) Sự hợp thời trang,
tính chất
rất
mốt
, sự
chạy theo
mốt
.
(
Thgt
) Sự
thức thời
,
tính chất
thức
thờu
.
Tham khảo
sửa
"
trendiness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)