Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtrɛntʃ.ˈnɑɪf/

Danh từ sửa

trench-knife /ˈtrɛntʃ.ˈnɑɪf/

  1. Dao găm để chiến đấu giáp lá cà.

Tham khảo sửa