tremblement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɑ̃.blə.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tremblement /tʁɑ̃.blə.mɑ̃/ |
tremblements /tʁɑ̃.blə.mɑ̃/ |
tremblement gđ /tʁɑ̃.blə.mɑ̃/
- Sự run.
- Tremblement de la main — sự run tay
- Sự rung.
- Le tremblement d’un pont suspendu — sự rung của chiếc cầu treo
- Sự run sợ.
- et tout le tremblement — (thân mật) và những cái khác
- Causer honneur, loyauté et tout le tremblement — nói chuyện về danh dự, lòng trung thực và những cái khác
- tremblement de terre — động đất
- tremblement de terre artificiel — động đất nhân tạo
- tremblement de terre désastreux — động đất gây tai hoạ
- tremblement de terre instrumental — động đất làm lay động đồ đạc dụng cụ
- tremblement de terre léger — động đất nhẹ
- tremblement de terre périphérique — động đất ngoại vi
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "tremblement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)