Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít tredjedel tredjedelen
Số nhiều tredjedeler tredjedelene

tredjedel

  1. Một phần ba.
    Omtrent en tredjedel av studentene strøk til eksamen.
    to tredjedels flertall — Đa số hai phần ba. Đa số tuyệt đối.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa