tredjedel
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tredjedel | tredjedelen |
Số nhiều | tredjedeler | tredjedelene |
tredjedel gđ
- Một phần ba.
- Omtrent en tredjedel av studentene strøk til eksamen.
- to tredjedels flertall — Đa số hai phần ba. Đa số tuyệt đối.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "tredjedel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)