Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtri.kəl/

Danh từ

sửa

treacle /ˈtri.kəl/

  1. Nước mật đường ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) molasses).

Tham khảo

sửa