Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁa.vɛs.tizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
travestisme
/tʁa.vɛs.tizm/
travestisme
/tʁa.vɛs.tizm/

travestisme /tʁa.vɛs.tizm/

  1. Tật giả trang (nam mặc quần áo nữ và ngược lại).

Tham khảo

sửa