Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtræʃ.ˌmæn/

Danh từ

sửa

trashman /ˈtræʃ.ˌmæn/

  1. Danh từ, số nhiều trashmen.

Tham khảo

sửa