Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tʁɑ̃s.vaz.mɑ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
transvasement
/tʁɑ̃s.vaz.mɑ̃/
transvasement
/tʁɑ̃s.vaz.mɑ̃/

transvasement /tʁɑ̃s.vaz.mɑ̃/

  1. Sự trút sang bình khác.
  2. Sự sang bọng ong.

Tham khảo sửa