transposable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /trænts.ˈpoʊ.zə.bᵊl/
Tính từ
sửatransposable /trænts.ˈpoʊ.zə.bᵊl/
- Có thể đổi chỗ; có thể đặt đảo (các từ... ).
- (Toán học) Có thể chuyển vị; có thể chuyển vế.
- (Âm nhạc) Có thể dịch giọng.
Tham khảo
sửa- "transposable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɑ̃s.pɔ.zabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | transposable /tʁɑ̃s.pɔ.zabl/ |
transposables /tʁɑ̃s.pɔ.zabl/ |
Giống cái | transposable /tʁɑ̃s.pɔ.zabl/ |
transposables /tʁɑ̃s.pɔ.zabl/ |
transposable /tʁɑ̃s.pɔ.zabl/
- Có thể chuyển vị.
- Membre de phrase transposable — đoạn câu có thể chuyển vị
- (Âm nhạc) Có thể dịch giọng.
Tham khảo
sửa- "transposable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)