Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁɑ̃s.pɛʁ.se/

Ngoại động từ

sửa

transpercer ngoại động từ /tʁɑ̃s.pɛʁ.se/

  1. Đâm thủng, xuyên qua.
    Transpercer son adversaire d’un coup d’épée — dùng gươm đâm thủng địch thủ
    Tunnel qui transperce la montagne — đường hầm xuyên qua núi
  2. (Nghĩa rộng) Thấm qua.
    La pluie transperce ses vêtements — mưa thấm qua quần áo nó
  3. (Nghĩa bóng) Nhìn thấu.
    Transpercer un secret — nhìn thấu một bí mật
    transpercer le cœur — làm cho đau xót như đâm vào tim

Tham khảo

sửa