Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌtrænts.pə.ˈsɪ.fɪk/

Tính từ

sửa

transpacific /ˌtrænts.pə.ˈsɪ.fɪk/

  1. Qua Thái Bình Dương.
    transpacific airlines — những đường bay qua Thái Bình Dương
  2. Bên kia Thái Bình Dương.

Tham khảo

sửa