Tiếng Pháp

sửa

Nội động từ

sửa

transmigrer nội động từ

  1. (Tôn giáo) Đầu thai luân hồi.
  2. (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Di cư, di trú.
    Ils ont dû transmigrer à cause de l’infertilité du sol — họ phải di cư vì đất cằn cỗi

Tham khảo

sửa