transitaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɑ̃.zi.tɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | transitaire /tʁɑ̃.zi.tɛʁ/ |
transitaires /tʁɑ̃.zi.tɛʁ/ |
Giống cái | transitaire /tʁɑ̃.zi.tɛʁ/ |
transitaires /tʁɑ̃.zi.tɛʁ/ |
transitaire /tʁɑ̃.zi.tɛʁ/
- Quá cảnh.
- Pays transitaire — nước quá cảnh
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | transitaires /tʁɑ̃.zi.tɛʁ/ |
transitaires /tʁɑ̃.zi.tɛʁ/ |
Số nhiều | transitaires /tʁɑ̃.zi.tɛʁ/ |
transitaires /tʁɑ̃.zi.tɛʁ/ |
transitaire /tʁɑ̃.zi.tɛʁ/
Tham khảo
sửa- "transitaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)