Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁɑ̃.zi.tɛʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực transitaire
/tʁɑ̃.zi.tɛʁ/
transitaires
/tʁɑ̃.zi.tɛʁ/
Giống cái transitaire
/tʁɑ̃.zi.tɛʁ/
transitaires
/tʁɑ̃.zi.tɛʁ/

transitaire /tʁɑ̃.zi.tɛʁ/

  1. Quá cảnh.
    Pays transitaire — nước quá cảnh

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít transitaires
/tʁɑ̃.zi.tɛʁ/
transitaires
/tʁɑ̃.zi.tɛʁ/
Số nhiều transitaires
/tʁɑ̃.zi.tɛʁ/
transitaires
/tʁɑ̃.zi.tɛʁ/

transitaire /tʁɑ̃.zi.tɛʁ/

  1. Người nhận vận chuyển quá cảnh.

Tham khảo

sửa