transiger
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /tʁɑ̃.zi.ʒe/
Nội động từ sửa
transiger nội động từ /tʁɑ̃.zi.ʒe/
- Dàn xếp, thỏa hiệp, nhân nhượng.
- Mieux vaut transiger que plaider — dàn xếp còn hơn là kiện cáo
- Il ne faut pas transiger avec l’erreur — không nên thỏa hiệp với sai lầm
- Il faut transiger avec elle — phải nhân nhượng với cô ta
- Transiger avec sa conscience — thỏa hiệp với lương tâm
- Transiger avec son devoir — nhân nhượng với mình trong nhiệm vụ
Trái nghĩa sửa
- S’entêter, s’opiniâtrer
Tham khảo sửa
- "transiger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)