transe
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
transe /tʁɑ̃s/ |
transes /tʁɑ̃s/ |
transe gc /tʁɑ̃s/
- (Văn học) Mối lo sợ.
- être dans les transes — lo sợ
- en transe — có hồn nhập vào (người lên đồng), nhập hồn+ (thân mật) bực dọc, cáu tiết
Tham khảo
sửa- "transe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)