transcripteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɑ̃s.kʁip.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
transcripteur /tʁɑ̃s.kʁip.tœʁ/ |
transcripteur /tʁɑ̃s.kʁip.tœʁ/ |
transcripteur gđ /tʁɑ̃s.kʁip.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "transcripteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)