Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít transaksjon transaksjonen
Số nhiều transaksjoner transaksjonene

transaksjon

  1. Công việc mua bán, giao dịch thương mại.
    firmaets transaksjoner

Tham khảo

sửa