tranh biện
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨajŋ˧˧ ɓiə̰ʔn˨˩ | tʂan˧˥ ɓiə̰ŋ˨˨ | tʂan˧˧ ɓiəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂajŋ˧˥ ɓiən˨˨ | tʂajŋ˧˥ ɓiə̰n˨˨ | tʂajŋ˧˥˧ ɓiə̰n˨˨ |
Định nghĩa
sửatranh biện
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tranh biện", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)