tralala
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁa.la.la/
Danh từ
sửatralala gđ kđ /tʁa.la.la/
- (Thân mật) Sự sang trọng cầu kỳ.
- Recevoir à dîner en grand tralala — mời ăn thật là sang trọng cầu kỳ
- Tout le tralala de l’aristocratie — tất cả sự sang trọng cầu kỳ của bọn quý phái
Tham khảo
sửa- "tralala", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)