Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtreɪn.ˌbænd/

Danh từ sửa

trainband /ˈtreɪn.ˌbænd/

  1. Đoàn dân binh đi tùy tòng (ở Anh; (thế kỷ) 17; 18).

Tham khảo sửa