traditionary
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /trə.ˈdɪ.ʃə.ˌnɛr.i/
Tính từ
sửatraditionary /trə.ˈdɪ.ʃə.ˌnɛr.i/
- (Thuộc) Truyền thống, theo truyền thống.
- Theo lối cổ, theo lệ cổ.
Tham khảo
sửa- "traditionary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)