Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtræk.ˌleɪ.ɜː/

Danh từ sửa

tracklayer /ˈtræk.ˌleɪ.ɜː/

  1. Thợ đặt đường ray.

Tham khảo sửa