Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tracheae
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
tracheae
số nhiều
tracheas, tracheae
(
Giải phẫu
)
Khí quản
, ống
khí
.
(
Thực vật học
)
Quản bào
,
tế bào
ống.
Tham khảo
sửa
"
tracheae
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)