Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtreɪ.ki.ə/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

trachea số nhiều tracheas, tracheae /ˈtreɪ.ki.ə/

  1. (Giải phẫu) Khí quản, ống khí.
  2. (Thực vật học) Quản bào, tế bào ống.

Tham khảo

sửa