Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trachée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tʁa.ʃe/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
trachée
/tʁa.ʃe/
trachées
/tʁa.ʃe/
trachée
gc
/tʁa.ʃe/
(
Giải phẫu
)
Khí quản
.
(
Động vật học
)
Ống khí
.
(
Thực vật học
)
Mạch
ngăn
.
Tham khảo
sửa
"
trachée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)