Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁa.ka.sɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tracassin
/tʁa.ka.sɛ̃/
tracassin
/tʁa.ka.sɛ̃/

tracassin /tʁa.ka.sɛ̃/

  1. (Thân mật) Tính hay lo.

Tham khảo

sửa