Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trừ bữa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɨ̤
˨˩
ɓɨʔɨə
˧˥
tʂɨ
˧˧
ɓɨə
˧˩˨
tʂɨ
˨˩
ɓɨə
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂɨ
˧˧
ɓɨ̰ə
˩˧
tʂɨ
˧˧
ɓɨə
˧˩
tʂɨ
˧˧
ɓɨ̰ə
˨˨
Phó từ
sửa
trừ bữa
Để
thay
bữa cơm
.
Ăn khoai
trừ bữa
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trừ bữa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)