Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trứng sáo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɨŋ
˧˥
saːw
˧˥
tʂɨ̰ŋ
˩˧
ʂa̰ːw
˩˧
tʂɨŋ
˧˥
ʂaːw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂɨŋ
˩˩
ʂaːw
˩˩
tʂɨ̰ŋ
˩˧
ʂa̰ːw
˩˧
Định nghĩa
sửa
trứng sáo
Màu
xanh da trời
rất
nhạt
như
vỏ
trứng
con
sáo
.
Áo
trứng sáo
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trứng sáo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)