Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trời đất
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Thán từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨə̤ːj
˨˩
ɗət
˧˥
tʂəːj
˧˧
ɗə̰k
˩˧
tʂəːj
˨˩
ɗək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂəːj
˧˧
ɗət
˩˩
tʂəːj
˧˧
ɗə̰t
˩˧
Thán từ
sửa
trời đất
Là một từ để diễn tả việc gì đó xảy ra ngạc nhiên,
bất thình lình
.
Trời đất
! Nó là thiên tài à?
Đồng nghĩa
sửa
quỷ thần ơi
Dịch
sửa
tiếng Anh:
oh my god
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)