Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trối chết
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨoj
˧˥
ʨet
˧˥
tʂo̰j
˩˧
ʨḛt
˩˧
tʂoj
˧˥
ʨəːt
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂoj
˩˩
ʨet
˩˩
tʂo̰j
˩˧
ʨḛt
˩˧
Định nghĩa
sửa
trối chết
Quá sức
đến
nỗi
không
chịu
đựng được nữa.
Đau
trối chết
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trối chết
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)