Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trẹo họng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɛ̰ʔw
˨˩
ha̰ʔwŋ
˨˩
tʂɛ̰w
˨˨
ha̰wŋ
˨˨
tʂɛw
˨˩˨
hawŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂɛw
˨˨
hawŋ
˨˨
tʂɛ̰w
˨˨
ha̰wŋ
˨˨
Động từ
sửa
trẹo họng
Tiếng
rủa
người
hay
nói
vu
cho
người
khác.
Đồ
trẹo họng
!
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trẹo họng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)